Có 1 kết quả:

黑哨 hēi shào ㄏㄟ ㄕㄠˋ

1/1

hēi shào ㄏㄟ ㄕㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (soccer etc) corrupt officiating
(2) dubious call

Bình luận 0